Có 2 kết quả:
枕头 zhěn tóu ㄓㄣˇ ㄊㄡˊ • 枕頭 zhěn tóu ㄓㄣˇ ㄊㄡˊ
zhěn tóu ㄓㄣˇ ㄊㄡˊ [zhěn tou ㄓㄣˇ ]
giản thể
Từ điển phổ thông
cái gối đầu
zhěn tóu ㄓㄣˇ ㄊㄡˊ [zhěn tou ㄓㄣˇ ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái gối đầu
zhěn tóu ㄓㄣˇ ㄊㄡˊ [zhěn tou ㄓㄣˇ ]
giản thể
Từ điển phổ thông
zhěn tóu ㄓㄣˇ ㄊㄡˊ [zhěn tou ㄓㄣˇ ]
phồn thể
Từ điển phổ thông